Milwaukee, WI
Quận | Milwaukee |
---|---|
• Thị trưởng | Tom Barrett (D) |
• Thành phố | 573,378 |
• Đất liền | 96 mi2 (248,8 km2) |
• Mặt nước | 1 mi2 (2,2 km2) |
• Mật độ | 6.214,7/mi2 (2.399,5/km2) |
• Vùng đô thị | 1,753,355 |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Mã bưu chính | 53200–53299, 53201, 53203, 53206, 53209, 53211, 53213, 53219, 53222, 53225, 53228, 53233, 53236, 53238, 53240, 53241, 53245, 53248, 53250, 53254, 53258, 53261, 53263, 53266, 53268, 53271, 53274, 53277, 53281, 53283, 53290, 53291, 53295, 53298 |
Mã điện thoại | 414 |
Thành phố kết nghĩa | Mulhouse, Tiberias, Nuevitas, Białystok, Omsk, Schwerin, Galway, Manisa, Or Yehuda |
Trang web | www.city.milwaukee.gov |